VĐQG Bỉ, vòng 21
FT
21/01 | Standard Liege | 0 - 1 | Kortrijk |
27/08 | Kortrijk | 1 - 1 | Standard Liege |
13/02 | Standard Liege | 0 - 2 | Kortrijk |
28/08 | Kortrijk | 0 - 1 | Standard Liege |
20/03 | Kortrijk | 0 - 1 | Standard Liege |
24/04 | Standard Liege | 0 - 0 | KV Mechelen |
20/04 | Westerlo | 3 - 3 | Standard Liege |
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
06/04 | Standard Liege | 0 - 0 | OH Leuven |
30/03 | Gent | 5 - 1 | Standard Liege |
21/04 | Kortrijk | 2 - 4 | RWD Molenbeek |
14/04 | Kortrijk | 1 - 2 | Charleroi |
07/04 | Eupen | 1 - 1 | Kortrijk |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
09/03 | Kortrijk | 0 - 1 | Antwerpen |
Châu Á: 0.96*0 : 1*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 20/38 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: -0.96*2 3/4*0.83
3/5 trận gần đây của STA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KTR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Standard Liege | 34 | 8 | 13 | 13 | 40 | 52 | 6 | 6 | 4 | 18 | 12 | 2 | 7 | 9 | 22 | 40 | 27 | 37 |
16. | Kortrijk | 33 | 6 | 7 | 20 | 26 | 64 | 4 | 3 | 10 | 16 | 30 | 2 | 4 | 10 | 10 | 34 | 6 | 25 |
Thứ 7, ngày 20/01 | |||
02h45 | Gent | 1 - 2 | KV Mechelen |
22h00 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
C.Nhật, ngày 21/01 | |||
00h15 | Standard Liege | 0 - 1 | Kortrijk |
02h45 | Club Brugge | 3 - 0 | Westerlo |
19h30 | Antwerpen | 4 - 1 | Charleroi |
22h00 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Sint Truiden |
Thứ 2, ngày 22/01 | |||
00h30 | OH Leuven | 1 - 1 | Anderlecht |
Thứ 4, ngày 24/01 | |||
21h00 | RWD Molenbeek | 0 - 1 | Eupen |