VĐQG Bỉ, vòng 1
FT
10/08 | Standard Liege | 2 - 1 | Genk |
15/02 | Standard Liege | 1 - 2 | Genk |
05/12 | Genk | 1 - 1 | Standard Liege |
28/07 | Genk | 0 - 0 | Standard Liege |
10/03 | Genk | 1 - 0 | Standard Liege |
13/09 | Standard Liege | 1 - 1 | KV Mechelen |
31/08 | OH Leuven | 1 - 0 | Standard Liege |
23/08 | Standard Liege | 0 - 3 | Cercle Brugge |
17/08 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Standard Liege |
10/08 | Standard Liege | 2 - 1 | Genk |
14/09 | Anderlecht | 1 - 1 | Genk |
01/09 | Genk | 3 - 2 | Zulte-Waregem |
29/08 | Genk | 1 - 2 | Lech Poznan |
22/08 | Lech Poznan | 1 - 5 | Genk |
16/08 | OH Leuven | 1 - 2 | Genk |
Châu Á: 0.83*1/4 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 20/38 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: -0.97*2 3/4*0.83
4/5 trận gần đây của STA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Racing Genk | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | 7 | 8 |
12. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 1 | 2 | 1 | 4 | 6 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 3 | 8 |
Thứ 7, ngày 26/07 | |||
01h45 | Antwerpen | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
21h00 | Dender | 0 - 0 | Cercle Brugge |
23h15 | Zulte-Waregem | 1 - 1 | KV Mechelen |
C.Nhật, ngày 27/07 | |||
01h45 | RAA L Louviere | 0 - 2 | Standard Liege |
18h30 | Anderlecht | 5 - 2 | Westerlo |
21h00 | OH Leuven | 2 - 2 | Charleroi |
23h30 | Club Brugge | 2 - 1 | Racing Genk |
Thứ 2, ngày 28/07 | |||
00h15 | Sint Truiden | 3 - 1 | Gent |