VĐQG Romania, vòng 12
FT
27/02 | Arges Pitesti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
03/10 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | Arges Pitesti |
03/05 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | Arges Pitesti |
21/03 | Arges Pitesti | 2 - 3 | Steaua Bucuresti |
04/03 | Arges Pitesti | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |
19/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
13/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Sepsi OSK |
06/03 | UTA Arad | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
03/03 | Steaua Bucuresti | 4 - 1 | Petrolul Ploiesti |
27/02 | Arges Pitesti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
21/03 | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Arges Pitesti |
11/03 | Arges Pitesti | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |
06/03 | Voluntari | 0 - 0 | Arges Pitesti |
01/03 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Arges Pitesti |
27/02 | Arges Pitesti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: 0.77*0 : 1*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*0.95
3/5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Steaua Bucuresti | 26 | 14 | 6 | 6 | 43 | 30 | 6 | 5 | 2 | 25 | 17 | 8 | 1 | 4 | 18 | 13 | 37 | 48 |
13. | Arges Pitesti | 26 | 6 | 8 | 12 | 20 | 37 | 4 | 4 | 5 | 11 | 16 | 2 | 4 | 7 | 9 | 21 | 8 | 26 |
Thứ 7, ngày 01/10 | |||
01h00 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Voluntari |
23h30 | Mioveni | 2 - 2 | FC U Craiova 1948 |
C.Nhật, ngày 02/10 | |||
01h30 | CFR Cluj | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti |
17h00 | Hermannstadt | 1 - 2 | Sepsi OSK |
22h30 | Farul Constanta | 2 - 0 | UTA Arad |
Thứ 2, ngày 03/10 | |||
01h30 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | Arges Pitesti |
22h00 | Botosani | 1 - 1 | Universitaea Cluj |
Thứ 3, ngày 04/10 | |||
01h00 | Chindia Targoviste | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |