VĐQG Romania, vòng Playoff 14
FT
| 01/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 06/07 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
| 24/05 | CFR Cluj | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
| 21/04 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | CFR Cluj |
| 03/02 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 16/12 | Unirea Slobozia | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 12/12 | Steaua Bucuresti | 4 - 3 | Feyenoord |
| 07/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 04/12 | UTA Arad | 3 - 0 | Steaua Bucuresti |
| 01/12 | Farul Constanta | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 13/12 | CFR Cluj | 3 - 1 | FK Csikszereda |
| 08/12 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 04/12 | FC Metaloglobus | 2 - 2 | CFR Cluj |
| 29/11 | Arges Pitesti | 3 - 0 | CFR Cluj |
| 24/11 | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: 0.87*0 : 3/4*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.99*2 1/4*0.87
3/5 trận gần đây của CLU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 9. | Steaua Bucuresti | 20 | 7 | 7 | 6 | 29 | 25 | 3 | 4 | 3 | 10 | 8 | 4 | 3 | 3 | 19 | 17 | 23 | 28 |
| 11. | CFR Cluj | 20 | 5 | 8 | 7 | 28 | 33 | 4 | 3 | 3 | 18 | 16 | 1 | 5 | 4 | 10 | 17 | 21 | 23 |