VĐQG Romania, vòng Playoff 10
FT
06/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
31/03 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
24/02 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
31/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
21/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
18/05 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
12/05 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
06/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
28/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | CFR Cluj |
17/05 | Dinamo Bucuresti | 1 - 3 | Universitaea Cluj |
13/05 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
06/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
29/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
22/04 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
Châu Á: 0.99*0 : 1 1/4*0.83
SBU đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, DBU thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.83
3/5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Steaua Bucuresti | 31 | 15 | 12 | 4 | 46 | 27 | 8 | 6 | 2 | 26 | 16 | 7 | 6 | 2 | 20 | 11 | 42 | 57 |
5. | Dinamo Bucuresti | 31 | 13 | 12 | 6 | 42 | 29 | 8 | 5 | 2 | 21 | 11 | 5 | 7 | 4 | 21 | 18 | 36 | 51 |
Thứ 6, ngày 02/05 | |||
21h30 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | Sepsi OSK |
Thứ 7, ngày 03/05 | |||
00h30 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
17h45 | Botosani | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
22h15 | Farul Constanta | 1 - 0 | Gloria Buzau |
C.Nhật, ngày 04/05 | |||
01h00 | CFR Cluj | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
Thứ 2, ngày 05/05 | |||
00h45 | Otelul Galati | 1 - 2 | Hermannstadt |
21h30 | UTA Arad | 2 - 0 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 3, ngày 06/05 | |||
00h30 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |