VĐQG Romania, vòng 26
FT
14/04 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
10/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
19/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
04/11 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
07/05 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Steaua Bucuresti |
12/05 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
06/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
28/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | CFR Cluj |
14/04 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
11/05 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | CFR Cluj |
03/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
27/04 | Universitaea Cluj | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
22/04 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
14/04 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: 0.98*0 : 1/2*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 17/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.88
3/5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Steaua Bucuresti | 31 | 15 | 12 | 4 | 46 | 27 | 8 | 6 | 2 | 26 | 16 | 7 | 6 | 2 | 20 | 11 | 42 | 57 |
3. | Universitatea Craiova | 31 | 15 | 10 | 6 | 48 | 28 | 10 | 5 | 1 | 31 | 12 | 5 | 5 | 5 | 17 | 16 | 42 | 55 |
Thứ 7, ngày 08/02 | |||
01h00 | Botosani | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
21h00 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Universitatea Craiova |
C.Nhật, ngày 09/02 | |||
00h00 | Otelul Galati | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
19h30 | Hermannstadt | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
22h00 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | Politehnica Iasi |
Thứ 2, ngày 10/02 | |||
01h00 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Sepsi OSK |
22h00 | Farul Constanta | 1 - 0 | Gloria Buzau |
Thứ 3, ngày 11/02 | |||
01h00 | UTA Arad | 1 - 4 | CFR Cluj |