VĐQG Romania, vòng 1
FT
01/03 | Voluntari | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
23/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Voluntari |
13/02 | Voluntari | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
13/09 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
15/05 | Voluntari | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
12/05 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | CFR Cluj |
07/05 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Steaua Bucuresti |
28/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Farul Constanta |
25/04 | Sepsi OSK | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
13/05 | Voluntari | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
04/05 | Botosani | 0 - 0 | Voluntari |
27/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
23/04 | Voluntari | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
20/04 | Politehnica Iasi | 3 - 1 | Voluntari |
Châu Á: 0.96*0 : 1 1/4*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 2/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.92
3/5 trận gần đây của SBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của VOLUN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 10 | 3 | 2 | 26 | 12 | 9 | 4 | 2 | 27 | 16 | 49 | 64 |
15. | Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | 3 | 5 | 7 | 15 | 21 | 3 | 5 | 7 | 16 | 28 | 17 | 28 |
Thứ 6, ngày 14/07 | |||
22h30 | Otelul Galati | 1 - 1 | UTA Arad |
Thứ 7, ngày 15/07 | |||
01h30 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Sepsi OSK |
22h30 | Hermannstadt | 0 - 1 | Farul Constanta |
C.Nhật, ngày 16/07 | |||
01h30 | CFR Cluj | 2 - 0 | Politehnica Iasi |
22h30 | Petrolul Ploiesti | 1 - 1 | Universitaea Cluj |
Thứ 2, ngày 17/07 | |||
01h30 | FC U Craiova 1948 | 1 - 3 | Steaua Bucuresti |
22h30 | Voluntari | 2 - 1 | Botosani |
Thứ 3, ngày 18/07 | |||
01h30 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |