Hạng Nhất Anh, vòng 26
FT
89'
87'
80'
80'
77'
76'
74'
67'
63'
51'
33'
07'
10(5) | Sút bóng | 7(2) |
8 | Phạt góc | 5 |
6 | Phạm lỗi | 14 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 2 |
36% | Cầm bóng | 64% |
01/01 | Stoke City | 0 - 0 | Ipswich |
12/08 | Ipswich | 2 - 0 | Stoke City |
16/02 | Ipswich | 1 - 1 | Stoke City |
08/12 | Stoke City | 2 - 0 | Ipswich |
23/02 | Stoke City | 1 - 0 | Ipswich |
18/01 | West Brom | 1 - 1 | Stoke City |
11/01 | Sunderland | 1 - 1 | Stoke City |
04/01 | Stoke City | 0 - 0 | Plymouth Argyle |
01/01 | Burnley | 0 - 0 | Stoke City |
29/12 | Stoke City | 1 - 0 | Sunderland |
19/01 | Ipswich | 0 - 6 | Man City |
17/01 | Ipswich | 0 - 2 | Brighton |
12/01 | Ipswich | 3 - 0 | Bristol Rovers |
05/01 | Fulham | 2 - 2 | Ipswich |
31/12 | Ipswich | 2 - 0 | Chelsea |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STO khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STO
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của STO có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
18. | Stoke City | 27 | 6 | 10 | 11 | 25 | 33 | 4 | 6 | 4 | 18 | 17 | 2 | 4 | 7 | 7 | 16 | 14 | 28 |
Thứ 7, ngày 04/01 | |||
19h30 | Blackburn Rovers | 0 - 1 | Burnley |
19h30 | Stoke City | 0 - 0 | Plymouth Argyle |
19h30 | Swansea City | 1 - 1 | West Brom |
22h00 | Watford | 1 - 2 | Sheffield Utd |
22h00 | Sheffield Wed. | 2 - 2 | Millwall |
22h00 | Hull City | 3 - 3 | Leeds Utd |
22h00 | Bristol City | 1 - 0 | Derby County |
22h00 | Norwich | 2 - 1 | Coventry |
22h00 | Middlesbrough | 1 - 1 | Cardiff City |
22h00 | Preston North End | 1 - 1 | Oxford Utd |
C.Nhật, ngày 05/01 | |||
22h00 | Sunderland | 1 - 0 | Portsmouth |
Thứ 3, ngày 07/01 | |||
03h00 | QPR | 2 - 1 | Luton Town |