Hạng Nhất Anh, vòng 29
FT
90+1'
90'
88'
81'
79'
76'
68'
65'
65'
64'
46'
39'
34'
7(4) | Sút bóng | 13(4) |
5 | Phạt góc | 5 |
14 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 4 |
2 | Việt vị | 2 |
48% | Cầm bóng | 52% |
25/01 | Stoke City | 0 - 0 | Oxford Utd |
14/09 | Oxford Utd | 1 - 0 | Stoke City |
03/05 | Derby County | 0 - 0 | Stoke City |
26/04 | Stoke City | 0 - 2 | Sheffield Utd |
21/04 | Leeds Utd | 6 - 0 | Stoke City |
18/04 | Stoke City | 2 - 0 | Sheffield Wed. |
12/04 | Cardiff City | 0 - 1 | Stoke City |
03/05 | Swansea City | 3 - 3 | Oxford Utd |
26/04 | Oxford Utd | 2 - 0 | Sunderland |
21/04 | Cardiff City | 1 - 1 | Oxford Utd |
19/04 | Oxford Utd | 0 - 1 | Leeds Utd |
12/04 | Sheffield Wed. | 0 - 1 | Oxford Utd |
Châu Á: -0.96*0 : 1/2*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên OXF khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: OXF
Tài xỉu: 0.83*2 1/4*-0.96
4/5 trận gần đây của STO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của OXF cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
17. | Oxford Utd | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | 11 | 5 | 7 | 31 | 29 | 2 | 9 | 12 | 18 | 36 | 30 | 53 |
18. | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | 8 | 9 | 6 | 29 | 25 | 4 | 6 | 13 | 16 | 37 | 26 | 51 |
Thứ 7, ngày 25/01 | |||
03h00 | Sheffield Utd | 0 - 3 | Hull City |
19h30 | Luton Town | 0 - 1 | Millwall |
19h30 | Norwich | 5 - 1 | Swansea City |
19h30 | Stoke City | 0 - 0 | Oxford Utd |
22h00 | Coventry | 2 - 1 | Watford |
22h00 | QPR | 0 - 2 | Sheffield Wed. |
22h00 | Sunderland | 2 - 2 | Plymouth Argyle |
22h00 | Preston North End | 2 - 1 | Middlesbrough |
22h00 | Bristol City | 2 - 1 | Blackburn Rovers |
22h00 | West Brom | 5 - 1 | Portsmouth |
22h00 | Cardiff City | 2 - 1 | Derby County |
Thứ 3, ngày 28/01 | |||
03h00 | Burnley | 0 - 0 | Leeds Utd |