Hạng Nhất Anh, vòng 29
FT
90+1'
90'
88'
81'
79'
76'
68'
65'
65'
64'
46'
39'
34'
7(4) | Sút bóng | 13(4) |
5 | Phạt góc | 5 |
14 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 4 |
2 | Việt vị | 2 |
48% | Cầm bóng | 52% |
25/01 | Stoke City | 0 - 0 | Oxford Utd |
14/09 | Oxford Utd | 1 - 0 | Stoke City |
13/09 | Stoke City | 1 - 0 | Birmingham |
30/08 | Stoke City | 0 - 1 | West Brom |
27/08 | Stoke City | 0 - 3 | Bradford City |
23/08 | Southampton | 1 - 2 | Stoke City |
16/08 | Sheffield Wed. | 0 - 3 | Stoke City |
13/09 | Oxford Utd | 2 - 2 | Leicester City |
30/08 | Oxford Utd | 2 - 2 | Coventry |
28/08 | Oxford Utd | 0 - 6 | Brighton |
23/08 | Birmingham | 1 - 0 | Oxford Utd |
17/08 | Hull City | 3 - 2 | Oxford Utd |
Châu Á: -0.96*0 : 1/2*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên OXF khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: OXF
Tài xỉu: 0.83*2 1/4*-0.96
4/5 trận gần đây của STO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của OXF cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Stoke City | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 8 | 12 |
22. | Oxford Utd | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 9 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 3 | 2 |
Thứ 7, ngày 24/01 | |||
21h00 | Birmingham | vs | Stoke City |
21h00 | Leicester City | vs | Oxford Utd |
21h00 | Sheffield Utd | vs | Ipswich |
21h00 | Bristol City | vs | Sheffield Wed. |
21h00 | Millwall | vs | Charlton Athletic |
21h00 | Hull City | vs | Swansea City |
21h00 | QPR | vs | Wrexham |
21h00 | Derby County | vs | West Brom |
21h00 | Norwich | vs | Coventry |
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Watford |
21h00 | Middlesbrough | vs | Preston North End |
C.Nhật, ngày 25/01 | |||
21h00 | Portsmouth | vs | Southampton |