VĐQG Pháp, vòng 28
Frederic Guilbert (90+1')
FT
90+2'
90+1'
85'
78'
73'
60'
60'
60'
53'
27'
19'
17(2) | Sút bóng | 5(1) |
5 | Phạt góc | 7 |
10 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 0 |
5 | Việt vị | 0 |
37% | Cầm bóng | 63% |
10/03 | Strasbourg | 0 - 1 | Monaco |
21/08 | Monaco | 3 - 0 | Strasbourg |
02/04 | Monaco | 4 - 3 | Strasbourg |
06/08 | Strasbourg | 1 - 2 | Monaco |
13/03 | Strasbourg | 1 - 0 | Monaco |
28/04 | Strasbourg | 1 - 3 | Nice |
21/04 | Lille | 1 - 0 | Strasbourg |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Toulouse | 0 - 0 | Strasbourg |
31/03 | Strasbourg | 2 - 0 | Rennes |
29/04 | Lyon | 3 - 2 | Monaco |
25/04 | Monaco | 1 - 0 | Lille |
21/04 | Stade Brestois | 0 - 2 | Monaco |
07/04 | Monaco | 1 - 0 | Rennes |
30/03 | Metz | 2 - 5 | Monaco |
Châu Á: 1.00*1/2 : 0*0.90
STR đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, MON thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: MON
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.96
3/5 trận gần đây của STR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MON cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Monaco | 31 | 17 | 7 | 7 | 58 | 41 | 8 | 3 | 4 | 22 | 13 | 9 | 4 | 3 | 36 | 28 | 51 | 58 |
13. | Strasbourg | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | 6 | 3 | 7 | 20 | 22 | 3 | 6 | 6 | 14 | 22 | 21 | 36 |
Thứ 7, ngày 06/04 | |||
02h00 | Lille | 3 - 1 | Marseille |
22h00 | Lens | 1 - 1 | Le Havre |
C.Nhật, ngày 07/04 | |||
02h00 | PSG | 1 - 1 | Clermont |
18h00 | Stade Brestois | 4 - 3 | Metz |
20h00 | Toulouse | 0 - 0 | Strasbourg |
20h00 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
20h00 | Montpellier | 2 - 0 | Lorient |
22h05 | Monaco | 1 - 0 | Rennes |
Thứ 2, ngày 08/04 | |||
01h45 | Nantes | 1 - 3 | Lyon |