VĐQG Pháp, vòng 10
                        
                                Habib Diallo (85') 
Ludovic Ajorque (73') 
Kevin Gameiro (69') 
Zaydou Youssouf (O.g 38') 
Maxime Le Marchand (26') 
                            
FT
                                (PEN 45+5') Wahbi Khazri
                            
                        
 Ibrahima Sissok 
                                        89'
88'
                                            Lucas Gourna-Douath
                                        
                                            
                                        85'
                                            
                                        83'
 Ludovic Ajorqu 
                                        82'
 Kevin Gameir 
                                        81'
79'
 Timothee Kolodziejcza 
                                        78'
 Yvan Neyo 
                                        
                                            
                                        73'
                                            
                                        69'
 Dimitri Lienar 
                                        67'
 Jean Eudes Aholo 
                                        67'
64'
 Wahbi Khazr 
                                        64'
 Ryad Boudebou 
                                        45+5'
                                            Wahbi Khazri
                                        
                                            
                                        45+3'
45'
 Arnaud Nordi 
                                        44'
                                            Zaydou Youssouf
                                        41'
 Etienne Green  (chấn thương) 
                                        
                                            
                                        38'
                                            
                                        26'
                                            
                                        19'
11'
                                            Harold Moukoudi
                                        | 12(6) | Sút bóng | 4(2) | 
| 7 | Phạt góc | 4 | 
| 18 | Phạm lỗi | 10 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 1 | 
| 3 | Thẻ vàng | 2 | 
| 0 | Việt vị | 3 | 
| 52% | Cầm bóng | 48% | 
| 26/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Saint Etienne | 
| 03/11 | Saint Etienne | 2 - 0 | Strasbourg | 
| 20/02 | Saint Etienne | 2 - 2 | Strasbourg | 
| 17/10 | Strasbourg | 5 - 1 | Saint Etienne | 
| 17/01 | Strasbourg | 1 - 0 | Saint Etienne | 
| 02/11 | Stade Rennais | 4 - 1 | Strasbourg | 
| 30/10 | Strasbourg | 3 - 0 | Auxerre | 
| 27/10 | Lyon | 2 - 1 | Strasbourg | 
| 23/10 | Strasbourg | 1 - 1 | Jagiellonia | 
| 18/10 | PSG | 3 - 3 | Strasbourg | 
| 02/11 | Red Star 93 | 2 - 1 | Saint Etienne | 
| 29/10 | Saint Etienne | 6 - 0 | Pau FC | 
| 26/10 | Annecy FC | 4 - 0 | Saint Etienne | 
| 19/10 | Saint Etienne | 2 - 3 | Le Mans | 
| 05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne | 
Châu Á: 0.89*0 : 1/4*0.99
SET chìm trong khủng hoảng: thua 4/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để STR có một trận đấu khả quan.Dự đoán: STR
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.94
3/5 trận gần đây của STR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SET cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 4 | 0 | 1 | 11 | 2 | 2 | 1 | 3 | 11 | 14 | 18 | 19 |