Hạng Nhất Anh, vòng 44
FT
(71') Duncan Watmore
90+1'
88'
87'
87'
87'
81'
81'
71'
67'
67'
63'
62'
45'
43'
12'
13(3) | Sút bóng | 4(1) |
11 | Phạt góc | 4 |
11 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 1 |
68% | Cầm bóng | 32% |
20/04 | Sunderland | 0 - 1 | Millwall |
02/12 | Millwall | 1 - 1 | Sunderland |
04/02 | Millwall | 1 - 1 | Sunderland |
03/12 | Sunderland | 3 - 0 | Millwall |
03/03 | Millwall | 1 - 1 | Sunderland |
09/11 | Sunderland | 2 - 2 | Coventry |
07/11 | Preston North End | 0 - 0 | Sunderland |
02/11 | QPR | 0 - 0 | Sunderland |
26/10 | Sunderland | 2 - 0 | Oxford Utd |
24/10 | Luton Town | 1 - 2 | Sunderland |
09/11 | Stoke City | 1 - 1 | Millwall |
07/11 | Millwall | 1 - 0 | Leeds Utd |
03/11 | Millwall | 1 - 0 | Burnley |
26/10 | Swansea City | 0 - 1 | Millwall |
24/10 | Millwall | 1 - 0 | Plymouth Argyle |
Châu Á: 0.90*0 : 1/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SUN khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SUN
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.90
4/5 trận gần đây của SUN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MIW cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 11 | 5 | 2 | 0 | 14 | 4 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 23 | 31 |
8. | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 1 | 2 | 12 | 6 | 1 | 4 | 2 | 6 | 7 | 14 | 23 |
Thứ 2, ngày 21/04 | |||
21h00 | Burnley | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Cardiff City | vs | Oxford Utd |
21h00 | Millwall | vs | Norwich |
21h00 | Plymouth Argyle | vs | Coventry |
21h00 | Sunderland | vs | Blackburn Rovers |
21h00 | QPR | vs | Swansea City |
21h00 | Hull City | vs | Preston North End |
21h00 | Portsmouth | vs | Watford |
21h00 | Luton Town | vs | Bristol City |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Middlesbrough |
21h00 | Leeds Utd | vs | Stoke City |
21h00 | West Brom | vs | Derby County |