Hạng Nhất Anh, vòng 40
FT
(71') Steve Cook
84'
81'
74'
71'
68'
67'
67'
59'
59'
45'
35'
15(4) | Sút bóng | 10(4) |
7 | Phạt góc | 4 |
9 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
68% | Cầm bóng | 32% |
01/04 | Swansea City | 0 - 1 | QPR |
20/09 | QPR | 1 - 1 | Swansea City |
21/01 | QPR | 1 - 1 | Swansea City |
03/09 | Swansea City | 1 - 0 | QPR |
07/05 | Swansea City | 0 - 1 | QPR |
10/11 | Burnley | 1 - 0 | Swansea City |
06/11 | Swansea City | 1 - 0 | Watford |
02/11 | Oxford Utd | 1 - 2 | Swansea City |
26/10 | Swansea City | 0 - 1 | Millwall |
23/10 | Sheffield Wed. | 0 - 0 | Swansea City |
09/11 | Leeds Utd | 2 - 0 | QPR |
06/11 | QPR | 1 - 4 | Middlesbrough |
02/11 | QPR | 0 - 0 | Sunderland |
26/10 | Burnley | 0 - 0 | QPR |
23/10 | QPR | 1 - 1 | Coventry |
Châu Á: 0.80*0 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SWA khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SWA
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.98
4/5 trận gần đây của SWA có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Swansea City | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 10 | 3 | 3 | 1 | 7 | 3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 7 | 5 | 19 |
24. | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | 12 | 25 | 0 | 4 | 4 | 7 | 15 | 1 | 3 | 3 | 5 | 10 | 5 | 10 |
Thứ 7, ngày 05/04 | |||
21h00 | Bristol City | vs | Watford |
21h00 | Coventry | vs | Burnley |
21h00 | Plymouth Argyle | vs | Norwich |
21h00 | Preston North End | vs | Stoke City |
21h00 | West Brom | vs | Sunderland |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Hull City |
21h00 | QPR | vs | Cardiff City |
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Middlesbrough |
21h00 | Oxford Utd | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Swansea City | vs | Derby County |
21h00 | Millwall | vs | Portsmouth |
21h00 | Luton Town | vs | Leeds Utd |