VĐQG Australia, vòng 27
Adam Le Fondre (16')
FT
(87') Brendan Hamill
(38') Jason Geria
(30') Jake Brimmer
(14') Nicholas D'Agostino
90+2'
90+2'
87'
86'
85'
77'
75'
75'
71'
70'
69'
56'
56'
38'
30'
28'
16'
14'
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
26/01 | Melb. Victory | 1 - 1 | Sydney FC |
16/12 | Melb. Victory | 3 - 0 | Sydney FC |
21/10 | Sydney FC | 0 - 2 | Melb. Victory |
04/03 | Sydney FC | 1 - 0 | Melb. Victory |
26/01 | Melb. Victory | 1 - 2 | Sydney FC |
04/05 | Sydney FC | 4 - 0 | Macarthur FC |
28/04 | Sydney FC | 7 - 1 | Perth Glory |
20/04 | Macarthur FC | 1 - 0 | Sydney FC |
13/04 | Sydney FC | 2 - 1 | WS Wanderers |
07/04 | Newcastle Jets | 3 - 1 | Sydney FC |
05/05 | Melb. Victory | 1 - 1 | Melbourne City |
27/04 | Melb. Victory | 3 - 4 | WS Wanderers |
20/04 | Melb. Victory | 0 - 0 | Brisbane Roar |
12/04 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | Melb. Victory |
06/04 | Melb. Victory | 2 - 1 | Melbourne City |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SYD khi thắng 20/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SYD
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SYD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MVI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Melb. Victory | 27 | 10 | 12 | 5 | 43 | 33 | 6 | 4 | 3 | 22 | 15 | 4 | 8 | 2 | 21 | 18 | 38 | 42 |
4. | Sydney FC | 27 | 12 | 5 | 10 | 52 | 41 | 8 | 2 | 3 | 29 | 15 | 4 | 3 | 7 | 23 | 26 | 42 | 41 |