Nữ Australia, vòng 10
27/03 | Canberra Utd Nữ | 1 - 0 | Sydney FC Nữ |
03/01 | Sydney FC Nữ | 1 - 1 | Canberra Utd Nữ |
11/02 | Canberra Utd Nữ | 2 - 1 | Sydney FC Nữ |
15/01 | Sydney FC Nữ | 6 - 0 | Canberra Utd Nữ |
05/04 | Sydney FC Nữ | 3 - 0 | Canberra Utd Nữ |
05/01 | Sydney FC Nữ | 1 - 1 | Melbourne City Nữ |
28/12 | Sydney FC Nữ | 0 - 1 | Melb. Victory Nữ |
21/12 | Wellington Phoenix Nữ | 2 - 0 | Sydney FC Nữ |
14/12 | Sydney FC Nữ | 1 - 2 | Newcastle Jets Nữ |
08/12 | Western United Nữ | 2 - 1 | Sydney FC Nữ |
04/01 | Brisbane Roar Nữ | 1 - 2 | Canberra Utd Nữ |
29/12 | Canberra Utd Nữ | 0 - 0 | Newcastle Jets Nữ |
21/12 | Canberra Utd Nữ | 0 - 2 | Melb. Victory Nữ |
15/12 | Melbourne City Nữ | 4 - 2 | Canberra Utd Nữ |
30/11 | Central Coast Nữ | 2 - 1 | Canberra Utd Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Canberra Utd Nữ | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 11 |
12. | Sydney FC Nữ | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Thứ 4, ngày 08/01 | |||
13h30 | Newcastle Jets Nữ | 3 - 3 | Adelaide Utd Nữ |
15h00 | Brisbane Roar Nữ | 2 - 0 | Melb. Victory Nữ |
Thứ 5, ngày 09/01 | |||
15h00 | WS Wanderers Nữ | 0 - 3 | Wellington Phoenix Nữ |
Thứ 6, ngày 10/01 | |||
18h00 | Perth Glory Nữ | vs | Sydney FC Nữ |
Thứ 4, ngày 15/01 | |||
15h00 | Sydney FC Nữ | vs | Canberra Utd Nữ |
Thứ 3, ngày 21/01 | |||
15h00 | Western United Nữ | vs | Perth Glory Nữ |