Vòng loại Euro Nữ 2025, vòng 4
05/07 | Đan Mạch Nữ | 0 - 2 | T.B.Nha Nữ |
17/07 | Đan Mạch Nữ | 0 - 1 | T.B.Nha Nữ |
16/06 | T.B.Nha Nữ | 3 - 0 | Đan Mạch Nữ |
28/06 | Đan Mạch Nữ | 2 - 2 | T.B.Nha Nữ |
10/04 | T.B.Nha Nữ | 3 - 1 | Séc Nữ |
06/04 | Bỉ Nữ | 0 - 7 | T.B.Nha Nữ |
29/02 | T.B.Nha Nữ | 2 - 0 | Pháp Nữ |
24/02 | T.B.Nha Nữ | 3 - 0 | Hà Lan Nữ |
06/12 | T.B.Nha Nữ | 5 - 3 | Thụy Điển Nữ |
09/04 | Đan Mạch Nữ | 4 - 2 | Bỉ Nữ |
05/04 | Séc Nữ | 1 - 3 | Đan Mạch Nữ |
06/12 | Đan Mạch Nữ | 0 - 1 | Iceland Nữ |
02/12 | Đức Nữ | 3 - 0 | Đan Mạch Nữ |
01/11 | Đan Mạch Nữ | 2 - 1 | Wales Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng A2 | |||||||||||||||||||
1. | T.B.Nha Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 |
2. | Đan Mạch Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 |
Thứ 3, ngày 04/06 | |||
17h59 | Andorra Nữ | vs | Montenegro Nữ |
17h59 | Ukraina Nữ | vs | Wales Nữ |
17h59 | Phần Lan Nữ | vs | Hà Lan Nữ |
17h59 | Iceland Nữ | vs | Áo Nữ |
17h59 | Latvia Nữ | vs | Slovenia Nữ |
17h59 | Slovakia Nữ | vs | Serbia Nữ |
17h59 | Belarus Nữ | vs | Lithuania Nữ |
17h59 | Croatia Nữ | vs | Kosovo Nữ |
17h59 | Georgia Nữ | vs | Síp Nữ |
17h59 | Italia Nữ | vs | Na Uy Nữ |
17h59 | Bắc Ireland Nữ | vs | B.D.Nha Nữ |
17h59 | Thụy Điển Nữ | vs | Ireland Nữ |
17h59 | Azerbaijan Nữ | vs | T.N.Kỳ Nữ |
17h59 | Bulgaria Nữ | vs | Romania Nữ |
17h59 | Pháp Nữ | vs | Anh Nữ |
17h59 | Israel Nữ | vs | Scotland Nữ |
17h59 | Moldova Nữ | vs | North Macedonia Nữ |
17h59 | T.B.Nha Nữ | vs | Đan Mạch Nữ |
17h59 | Albania Nữ | vs | Luxembourg Nữ |
17h59 | Bỉ Nữ | vs | Séc Nữ |
17h59 | Đảo Faroe Nữ | vs | Hy Lạp Nữ |
17h59 | Hungary Nữ | vs | Thụy Sỹ Nữ |
17h59 | Kazakhstan Nữ | vs | Armenia Nữ |
17h59 | Ba Lan Nữ | vs | Đức Nữ |
17h59 | Bosnia & Herz Nữ | vs | Malta Nữ |