VLWC KV Châu Âu, vòng 11
FT
17(3) | Sút bóng | 14(7) |
13 | Phạt góc | 3 |
9 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 11 |
51% | Cầm bóng | 49% |
08/09 | Hà Lan | 6 - 1 | T.N.Kỳ |
25/03 | T.N.Kỳ | 4 - 2 | Hà Lan |
06/09 | T.N.Kỳ | 3 - 0 | Hà Lan |
29/03 | Hà Lan | 1 - 1 | T.N.Kỳ |
16/10 | T.N.Kỳ | 0 - 2 | Hà Lan |
27/03 | Áo | 6 - 1 | T.N.Kỳ |
23/03 | Hungary | 1 - 0 | T.N.Kỳ |
22/11 | Wales | 1 - 1 | T.N.Kỳ |
19/11 | Đức | 2 - 3 | T.N.Kỳ |
16/10 | T.N.Kỳ | 4 - 0 | Latvia |
27/03 | Đức | 2 - 1 | Hà Lan |
23/03 | Hà Lan | 4 - 0 | Scotland |
22/11 | Gibraltar | 0 - 6 | Hà Lan |
19/11 | Hà Lan | 1 - 0 | Ireland |
17/10 | Hy Lạp | 0 - 1 | Hà Lan |