Hạng 2 Tây Ban Nha, vòng 23
FT
90+5'
90'
81'
81'
74'
74'
68'
67'
67'
66'
64'
64'
62'
38'
29'
08'
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
15/01 | Tenerife | 0 - 0 | SD Ponferradina |
24/09 | SD Ponferradina | 2 - 2 | Tenerife |
31/01 | SD Ponferradina | 1 - 2 | Tenerife |
04/09 | Tenerife | 2 - 0 | SD Ponferradina |
14/02 | Tenerife | 1 - 0 | SD Ponferradina |
20/04 | Tenerife | 0 - 0 | Leganes |
14/04 | Albacete | 1 - 0 | Tenerife |
07/04 | Tenerife | 2 - 1 | Eibar |
31/03 | Zaragoza | 3 - 1 | Tenerife |
24/03 | Espanyol | 1 - 1 | Tenerife |
21/04 | CD Arenteiro | 0 - 0 | SD Ponferradina |
14/04 | SD Ponferradina | 3 - 0 | SD Logrones |
06/04 | Rayo Majada. | 0 - 1 | SD Ponferradina |
31/03 | SD Ponferradina | 0 - 1 | Gimnastic T. |
25/03 | SD Tarazona | 2 - 0 | SD Ponferradina |
Châu Á: 0.88*0 : 3/4*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TEN khi thắng 7/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TEN
Tài xỉu: 0.82*2*-0.95
3/5 trận gần đây của TEN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PON cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | Tenerife | 36 | 12 | 10 | 14 | 32 | 36 | 9 | 5 | 4 | 16 | 9 | 3 | 5 | 10 | 16 | 27 | 18 | 46 |
Thứ 7, ngày 20/01 | |||
20h00 | Albacete | 0 - 1 | Alcorcon |
22h15 | Amorebieta | 0 - 2 | Eldense |
22h15 | Zaragoza | 2 - 0 | Andorra FC |
C.Nhật, ngày 21/01 | |||
00h30 | Espanyol | 2 - 1 | Villarreal B |
00h30 | Tenerife | 1 - 2 | Sporting Gijon |
03h00 | Racing Ferrol | 1 - 3 | Real Oviedo |
20h00 | Racing Santander | 0 - 2 | Cartagena |
22h15 | Mirandes | 1 - 1 | Levante |
Thứ 2, ngày 22/01 | |||
00h30 | Huesca | 2 - 3 | Eibar |
03h00 | Elche | 0 - 0 | Valladolid |
Thứ 3, ngày 23/01 | |||
02h30 | Leganes | 2 - 0 | Burgos CF |