VĐQG Séc, vòng 11
FT
05/10 | Teplice | 1 - 1 | Dukla Praha |
04/02 | Teplice | 5 - 0 | Dukla Praha |
22/07 | Dukla Praha | 4 - 1 | Teplice |
16/07 | Teplice | 1 - 2 | Dukla Praha |
08/08 | Teplice | 5 - 4 | Dukla Praha |
23/11 | Sparta Praha | 1 - 1 | Teplice |
10/11 | Teplice | 5 - 2 | C. Budejovice |
02/11 | Jablonec | 3 - 0 | Teplice |
30/10 | SK Lisen | 1 - 3 | Teplice |
27/10 | Teplice | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
09/11 | Banik Ostrava | 6 - 0 | Dukla Praha |
02/11 | Dukla Praha | 0 - 1 | Mlada Boleslav |
27/10 | Slavia Praha | 3 - 0 | Dukla Praha |
19/10 | Dukla Praha | 2 - 1 | Pardubice |
Châu Á: -0.88*0 : 3/4*0.70
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TEP khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TEP
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*0.92
4/5 trận gần đây của TEP có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DPRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
13. | Teplice | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | 2 | 1 | 5 | 14 | 18 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | 11 | 14 |
15. | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 26 | 3 | 0 | 4 | 8 | 11 | 0 | 2 | 5 | 2 | 15 | 1 | 11 |
Thứ 7, ngày 05/10 | |||
18h30 | MFk Karvina | 0 - 0 | Hradec Kralove |
21h00 | Teplice | 1 - 1 | Dukla Praha |
21h00 | C. Budejovice | 0 - 2 | Slovacko |
C.Nhật, ngày 06/10 | |||
00h00 | Slovan Liberec | 0 - 5 | Jablonec |
18h00 | Vik.Plzen | 2 - 0 | Pardubice |
20h30 | Sigma Olomouc | 1 - 3 | Bohemians 1905 |
20h30 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Banik Ostrava |
23h30 | Slavia Praha | 2 - 1 | Sparta Praha |