VĐQG Séc, vòng 11
FT
27/04 | Teplice | 2 - 2 | Dukla Praha |
08/03 | Dukla Praha | 1 - 1 | Teplice |
05/10 | Teplice | 1 - 1 | Dukla Praha |
04/02 | Teplice | 5 - 0 | Dukla Praha |
22/07 | Dukla Praha | 4 - 1 | Teplice |
17/05 | C. Budejovice | 0 - 3 | Teplice |
11/05 | Teplice | 1 - 0 | Slovacko |
04/05 | Mlada Boleslav | 1 - 0 | Teplice |
27/04 | Teplice | 2 - 2 | Dukla Praha |
19/04 | Teplice | 1 - 0 | Hradec Kralove |
17/05 | Slovacko | 3 - 2 | Dukla Praha |
11/05 | Mlada Boleslav | 2 - 3 | Dukla Praha |
03/05 | Dukla Praha | 2 - 0 | Pardubice |
27/04 | Teplice | 2 - 2 | Dukla Praha |
19/04 | Vik.Plzen | 4 - 2 | Dukla Praha |
Châu Á: -0.88*0 : 3/4*0.70
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TEP khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TEP
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*0.92
4/5 trận gần đây của TEP có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DPRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | Teplice | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | 7 | 1 | 7 | 20 | 21 | 2 | 6 | 7 | 12 | 21 | 18 | 34 |
14. | Dukla Praha | 30 | 5 | 9 | 16 | 23 | 47 | 3 | 4 | 8 | 14 | 22 | 2 | 5 | 8 | 9 | 25 | 7 | 24 |
Thứ 7, ngày 05/10 | |||
18h30 | MFk Karvina | 0 - 0 | Hradec Kralove |
21h00 | Teplice | 1 - 1 | Dukla Praha |
21h00 | C. Budejovice | 0 - 2 | Slovacko |
C.Nhật, ngày 06/10 | |||
00h00 | Slovan Liberec | 0 - 5 | Jablonec |
18h00 | Vik.Plzen | 2 - 0 | Pardubice |
20h30 | Sigma Olomouc | 1 - 3 | Bohemians 1905 |
20h30 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Banik Ostrava |
23h30 | Slavia Praha | 2 - 1 | Sparta Praha |