VĐQG Séc, vòng 6
FT
10/03 | Slavia Praha | 4 - 0 | Teplice |
01/10 | Teplice | 0 - 0 | Slavia Praha |
19/02 | Teplice | 1 - 1 | Slavia Praha |
01/09 | Slavia Praha | 6 - 0 | Teplice |
28/11 | Slavia Praha | 3 - 0 | Teplice |
05/05 | Teplice | 2 - 0 | Slovan Liberec |
28/04 | Vik.Plzen | 3 - 0 | Teplice |
20/04 | Teplice | 2 - 2 | C. Budejovice |
13/04 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Teplice |
07/04 | Teplice | 0 - 1 | Hradec Kralove |
04/05 | Slavia Praha | 5 - 0 | Banik Ostrava |
28/04 | Hradec Kralove | 1 - 2 | Slavia Praha |
21/04 | Slavia Praha | 2 - 2 | Sigma Olomouc |
14/04 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Slavia Praha |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
Châu Á: -0.82*3/4 : 0*0.68
SLPRA thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TEP khi thắng 14/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TEP
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.96
3/5 trận gần đây của TEP có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Slavia Praha | 30 | 22 | 6 | 2 | 62 | 23 | 12 | 2 | 1 | 36 | 12 | 10 | 4 | 1 | 26 | 11 | 60 | 72 |
10. | Teplice | 30 | 9 | 9 | 12 | 31 | 40 | 5 | 7 | 3 | 15 | 11 | 4 | 2 | 9 | 16 | 29 | 19 | 36 |