VĐQG Séc, vòng 13
FT
03/03 | Teplice | 2 - 0 | Slovan Liberec |
23/09 | Slovan Liberec | 3 - 3 | Teplice |
12/11 | Teplice | 2 - 1 | Slovan Liberec |
06/08 | Slovan Liberec | 5 - 1 | Teplice |
02/04 | Slovan Liberec | 0 - 1 | Teplice |
28/04 | Vik.Plzen | 3 - 0 | Teplice |
20/04 | Teplice | 2 - 2 | C. Budejovice |
13/04 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Teplice |
07/04 | Teplice | 0 - 1 | Hradec Kralove |
31/03 | Banik Ostrava | 4 - 1 | Teplice |
28/04 | Banik Ostrava | 2 - 2 | Slovan Liberec |
21/04 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
13/04 | C. Budejovice | 3 - 2 | Slovan Liberec |
06/04 | Slovan Liberec | 4 - 1 | Slovacko |
30/03 | Vik.Plzen | 1 - 3 | Slovan Liberec |
Châu Á: -0.96*1/4 : 0*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLI khi thắng 12/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLI
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.86
3/5 trận gần đây của TEP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SLI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Slovan Liberec | 30 | 10 | 10 | 10 | 46 | 46 | 9 | 3 | 3 | 30 | 18 | 1 | 7 | 7 | 16 | 28 | 36 | 40 |
10. | Teplice | 30 | 9 | 9 | 12 | 31 | 40 | 5 | 7 | 3 | 15 | 11 | 4 | 2 | 9 | 16 | 29 | 19 | 36 |
Thứ 7, ngày 28/10 | |||
20h00 | Slovacko | 1 - 1 | Slovan Liberec |
20h00 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Teplice |
20h00 | C. Budejovice | 0 - 1 | Pardubice |
20h00 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Zlin |
22h59 | Banik Ostrava | 0 - 1 | Jablonec |
C.Nhật, ngày 29/10 | |||
21h00 | Mlada Boleslav | 3 - 1 | Sparta Praha |
21h00 | Vik.Plzen | 0 - 1 | MFk Karvina |
Thứ 2, ngày 30/10 | |||
00h00 | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Slavia Praha |