 
         
         
    Nữ Việt Nam, vòng 11
 
                        
FT
 
                        | 08/10 | CLB TPHCM Nữ | 0 - 0 | Than Khoáng Sản Nữ | 
| 18/09 | Than Khoáng Sản Nữ | 1 - 0 | CLB TPHCM Nữ | 
| 28/07 | Than Khoáng Sản Nữ | 2 - 2 | CLB TPHCM Nữ | 
| 27/05 | CLB TPHCM Nữ | 1 - 1 | Than Khoáng Sản Nữ | 
| 19/12 | CLB TPHCM Nữ | 1 - 1 | Than Khoáng Sản Nữ | 
| 12/10 | PP Hà Nam Nữ | 0 - 1 | Than Khoáng Sản Nữ | 
| 08/10 | CLB TPHCM Nữ | 0 - 0 | Than Khoáng Sản Nữ | 
| 04/10 | Than Khoáng Sản Nữ | 1 - 1 | Hà Nội Watabe Nữ | 
| 01/10 | CLB TPHCM II Nữ | 0 - 4 | Than Khoáng Sản Nữ | 
| 26/09 | Than Khoáng Sản Nữ | 2 - 1 | Thái Nguyên T&T Nữ | 
| 13/10 | Hà Nội Watabe Nữ | 0 - 0 | CLB TPHCM Nữ | 
| 08/10 | CLB TPHCM Nữ | 0 - 0 | Than Khoáng Sản Nữ | 
| 04/10 | CLB TPHCM Nữ | 2 - 0 | Thái Nguyên T&T Nữ | 
| 29/09 | PP Hà Nam Nữ | 0 - 1 | CLB TPHCM Nữ | 
| 25/09 | CLB TPHCM Nữ | 3 - 0 | CLB TPHCM II Nữ | 
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | CLB TPHCM Nữ | 10 | 6 | 3 | 1 | 18 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 21 | 
| 2. | Than Khoáng Sản Nữ | 10 | 5 | 4 | 1 | 12 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 19 |