VĐQG Việt Nam, vòng 21
14/02 | SHB Đà Nẵng | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
12/04 | SHB Đà Nẵng | 0 - 0 | Thể Công - Viettel |
19/11 | Thể Công - Viettel | 3 - 0 | SHB Đà Nẵng |
14/08 | SHB Đà Nẵng | 0 - 2 | Thể Công - Viettel |
02/05 | SHB Đà Nẵng | 1 - 2 | Thể Công - Viettel |
11/04 | HL Hà Tĩnh | 2 - 2 | Thể Công - Viettel |
06/04 | Thể Công - Viettel | 2 - 2 | Quảng Nam |
30/03 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | HA Gia Lai |
08/03 | BCM Bình Dương | 1 - 2 | Thể Công - Viettel |
28/02 | Thể Công - Viettel | 0 - 2 | TX Nam Định |
13/04 | BCM Bình Dương | 1 - 1 | SHB Đà Nẵng |
07/04 | SHB Đà Nẵng | 1 - 2 | CA Hà Nội |
09/03 | Hải Phòng | 1 - 0 | SHB Đà Nẵng |
02/03 | Hà Nội FC | 3 - 2 | SHB Đà Nẵng |
23/02 | SHB Đà Nẵng | 1 - 1 | TP.HCM |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Thể Công - Viettel | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 4 | 4 | 1 | 15 | 8 | 22 | 30 |
14. | SHB Đà Nẵng | 18 | 1 | 7 | 10 | 13 | 30 | 0 | 5 | 3 | 6 | 11 | 1 | 2 | 7 | 7 | 19 | 3 | 10 |