Hạng Nhất QG, vòng 16
FT
19/10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 0 | Thừa Thiên Huế |
15/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 - 2 | Thừa Thiên Huế |
10/12 | Thừa Thiên Huế | 2 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
15/08 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
20/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 - 0 | Thừa Thiên Huế |
20/11 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | TT Bình Phước |
15/11 | PĐ Ninh Bình | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
09/11 | Thừa Thiên Huế | 0 - 3 | PVF CAND |
02/11 | Đồng Nai | 1 - 3 | Thừa Thiên Huế |
26/10 | Thừa Thiên Huế | 1 - 1 | Đồng Tháp |
19/11 | Bà Rịa Vũng Tàu | 3 - 1 | TP.HCM 2 |
14/11 | TT Bình Phước | 3 - 2 | Bà Rịa Vũng Tàu |
10/11 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
27/10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 - 1 | Đồng Nai |
19/10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 0 | Thừa Thiên Huế |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | 6 |
7. | Thừa Thiên Huế | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 2 | 4 |