Hạng Nhất QG, vòng 14
FT
12/04 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Đồng Nai |
02/11 | Đồng Nai | 1 - 3 | Thừa Thiên Huế |
05/05 | Thừa Thiên Huế | 0 - 2 | Đồng Nai |
02/03 | Đồng Nai | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
13/08 | Đồng Nai | 0 - 0 | Thừa Thiên Huế |
26/04 | Khánh Hòa | 0 - 2 | Thừa Thiên Huế |
20/04 | Đồng Tháp | 3 - 0 | Thừa Thiên Huế |
12/04 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Đồng Nai |
06/04 | PVF CAND | 3 - 0 | Thừa Thiên Huế |
09/03 | Thừa Thiên Huế | 0 - 2 | PĐ Ninh Bình |
27/04 | TP.HCM 2 | 0 - 0 | Đồng Nai |
19/04 | Đồng Nai | 4 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
12/04 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Đồng Nai |
06/04 | Đồng Nai | 0 - 1 | Khánh Hòa |
08/03 | ĐT Long An | 0 - 0 | Đồng Nai |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Đồng Nai | 15 | 2 | 7 | 6 | 9 | 13 | 1 | 3 | 3 | 5 | 5 | 1 | 4 | 3 | 4 | 8 | 3 | 13 |
10. | Thừa Thiên Huế | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 26 | 0 | 2 | 5 | 5 | 13 | 3 | 0 | 5 | 8 | 13 | 3 | 11 |