Hạng Nhất QG, vòng 9
FT
31/03 | ĐT Long An | 3 - 1 | Thừa Thiên Huế |
18/02 | Thừa Thiên Huế | 1 - 2 | ĐT Long An |
26/08 | ĐT Long An | 3 - 1 | Thừa Thiên Huế |
08/04 | Thừa Thiên Huế | 2 - 1 | ĐT Long An |
07/10 | Thừa Thiên Huế | 1 - 1 | ĐT Long An |
29/06 | Thừa Thiên Huế | 2 - 0 | Hòa Bình |
23/06 | Phú Thọ | 0 - 2 | Thừa Thiên Huế |
16/06 | Thừa Thiên Huế | 2 - 2 | SHB Đà Nẵng |
24/05 | Phù Đổng | 1 - 3 | Thừa Thiên Huế |
15/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 - 2 | Thừa Thiên Huế |
29/06 | ĐT Long An | 5 - 2 | Phú Thọ |
15/06 | ĐT Long An | 1 - 1 | Phù Đổng |
25/05 | Đồng Nai | 2 - 0 | ĐT Long An |
19/05 | PVF CAND | 4 - 1 | ĐT Long An |
15/05 | ĐT Long An | 2 - 2 | Bình Phước |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Thừa Thiên Huế | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 22 | 5 | 3 | 2 | 11 | 7 | 3 | 3 | 4 | 15 | 15 | 20 | 30 |
6. | ĐT Long An | 20 | 7 | 6 | 7 | 34 | 34 | 5 | 4 | 1 | 22 | 14 | 2 | 2 | 6 | 12 | 20 | 27 | 27 |