Hạng Nhất QG, vòng 10
FT
20/11 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | TT Bình Phước |
05/04 | TT Bình Phước | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
24/02 | Thừa Thiên Huế | 1 - 0 | TT Bình Phước |
03/08 | Thừa Thiên Huế | 2 - 0 | TT Bình Phước |
24/06 | TT Bình Phước | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
18/01 | Hòa Bình | 1 - 0 | Thừa Thiên Huế |
20/11 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | TT Bình Phước |
15/11 | PĐ Ninh Bình | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
09/11 | Thừa Thiên Huế | 0 - 3 | PVF CAND |
02/11 | Đồng Nai | 1 - 3 | Thừa Thiên Huế |
19/01 | TT Bình Phước | 1 - 1 | Đồng Nai |
12/01 | HA Gia Lai | 1 - 1 | TT Bình Phước |
20/11 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | TT Bình Phước |
14/11 | TT Bình Phước | 3 - 2 | Bà Rịa Vũng Tàu |
09/11 | TP.HCM 2 | 0 - 1 | TT Bình Phước |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | TT Bình Phước | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 8 | 14 |
9. | Thừa Thiên Huế | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 1 | 4 |