Vòng loại Euro Nữ 2025, vòng 6
06/04 | Anh Nữ | 1 - 1 | Thụy Điển Nữ |
27/07 | Anh Nữ | 4 - 0 | Thụy Điển Nữ |
06/07 | Anh Nữ | 1 - 2 | Thụy Điển Nữ |
25/01 | Thụy Điển Nữ | 0 - 0 | Anh Nữ |
05/07 | Thụy Điển Nữ | 4 - 1 | Anh Nữ |
10/04 | Thụy Điển Nữ | 0 - 1 | Pháp Nữ |
06/04 | Anh Nữ | 1 - 1 | Thụy Điển Nữ |
29/02 | Thụy Điển Nữ | 5 - 0 | Bosnia & Herz Nữ |
23/02 | Bosnia & Herz Nữ | 0 - 5 | Thụy Điển Nữ |
06/12 | T.B.Nha Nữ | 5 - 3 | Thụy Điển Nữ |
10/04 | Ireland Nữ | 0 - 2 | Anh Nữ |
06/04 | Anh Nữ | 1 - 1 | Thụy Điển Nữ |
28/02 | Anh Nữ | 5 - 1 | Italia Nữ |
24/02 | Anh Nữ | 7 - 2 | Áo Nữ |
06/12 | Scotland Nữ | 0 - 6 | Anh Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng A3 | |||||||||||||||||||
2. | Anh Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 |
3. | Thụy Điển Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thứ 3, ngày 16/07 | |||
17h59 | Đan Mạch Nữ | vs | Séc Nữ |
17h59 | Thụy Sỹ Nữ | vs | Azerbaijan Nữ |
17h59 | Lithuania Nữ | vs | Georgia Nữ |
17h59 | Ba Lan Nữ | vs | Iceland Nữ |
17h59 | Slovenia Nữ | vs | North Macedonia Nữ |
17h59 | Ukraina Nữ | vs | Croatia Nữ |
17h59 | Belarus Nữ | vs | Síp Nữ |
17h59 | Đức Nữ | vs | Áo Nữ |
17h59 | Italia Nữ | vs | Phần Lan Nữ |
17h59 | Bắc Ireland Nữ | vs | Bosnia & Herz Nữ |
17h59 | Romania Nữ | vs | Armenia Nữ |
17h59 | Thụy Điển Nữ | vs | Anh Nữ |
17h59 | Andorra Nữ | vs | Đảo Faroe Nữ |
17h59 | Estonia Nữ | vs | Luxembourg Nữ |
17h59 | Israel Nữ | vs | Slovakia Nữ |
17h59 | Montenegro Nữ | vs | Hy Lạp Nữ |
17h59 | B.D.Nha Nữ | vs | Malta Nữ |
17h59 | T.B.Nha Nữ | vs | Bỉ Nữ |
17h59 | Wales Nữ | vs | Kosovo Nữ |
17h59 | Bulgaria Nữ | vs | Kazakhstan Nữ |
17h59 | Hungary Nữ | vs | T.N.Kỳ Nữ |
17h59 | Latvia Nữ | vs | Moldova Nữ |
17h59 | Na Uy Nữ | vs | Hà Lan Nữ |
17h59 | Scotland Nữ | vs | Serbia Nữ |
17h59 | Ireland Nữ | vs | Pháp Nữ |