Vòng loại Euro Nữ 2025, vòng 3
FT
06/12 | Italia Nữ | 3 - 0 | Thụy Sỹ Nữ |
23/09 | Thụy Sỹ Nữ | 0 - 1 | Italia Nữ |
12/04 | Thụy Sỹ Nữ | 0 - 1 | Italia Nữ |
26/11 | Italia Nữ | 1 - 2 | Thụy Sỹ Nữ |
29/05 | Italia Nữ | 3 - 1 | Thụy Sỹ Nữ |
09/04 | Azerbaijan Nữ | 0 - 4 | Thụy Sỹ Nữ |
06/04 | Thụy Sỹ Nữ | 3 - 1 | T.N.Kỳ Nữ |
27/02 | Thụy Sỹ Nữ | 0 - 1 | Ba Lan Nữ |
23/02 | Ba Lan Nữ | 1 - 4 | Thụy Sỹ Nữ |
06/12 | Italia Nữ | 3 - 0 | Thụy Sỹ Nữ |
09/04 | Phần Lan Nữ | 2 - 1 | Italia Nữ |
05/04 | Italia Nữ | 2 - 0 | Hà Lan Nữ |
28/02 | Anh Nữ | 5 - 1 | Italia Nữ |
24/02 | Italia Nữ | 0 - 0 | Ireland Nữ |
06/12 | Italia Nữ | 3 - 0 | Thụy Sỹ Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng A1 | |||||||||||||||||||
2. | Italia Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Bảng B1 | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Sỹ Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 |
Thứ 6, ngày 31/05 | |||
17h59 | Síp Nữ | vs | Georgia Nữ |
17h59 | Slovenia Nữ | vs | Latvia Nữ |
17h59 | Hà Lan Nữ | vs | Phần Lan Nữ |
17h59 | Malta Nữ | vs | Bosnia & Herz Nữ |
17h59 | Romania Nữ | vs | Bulgaria Nữ |
17h59 | Thụy Sỹ Nữ | vs | Hungary Nữ |
17h59 | Armenia Nữ | vs | Kazakhstan Nữ |
17h59 | Đan Mạch Nữ | vs | T.B.Nha Nữ |
17h59 | Đức Nữ | vs | Ba Lan Nữ |
17h59 | Kosovo Nữ | vs | Croatia Nữ |
17h59 | Na Uy Nữ | vs | Italia Nữ |
17h59 | Serbia Nữ | vs | Slovakia Nữ |
17h59 | Wales Nữ | vs | Ukraina Nữ |
17h59 | Séc Nữ | vs | Bỉ Nữ |
17h59 | Đảo Faroe Nữ | vs | Andorra Nữ |
17h59 | Ireland Nữ | vs | Thụy Điển Nữ |
17h59 | North Macedonia Nữ | vs | Moldova Nữ |
17h59 | Scotland Nữ | vs | Israel Nữ |
17h59 | T.N.Kỳ Nữ | vs | Azerbaijan Nữ |
17h59 | Áo Nữ | vs | Iceland Nữ |
17h59 | Anh Nữ | vs | Pháp Nữ |
17h59 | Hy Lạp Nữ | vs | Montenegro Nữ |
17h59 | Lithuania Nữ | vs | Belarus Nữ |
17h59 | B.D.Nha Nữ | vs | Bắc Ireland Nữ |
17h59 | Estonia Nữ | vs | Albania Nữ |