Hạng 2 Nhật Bản, vòng 23
FT
13/03 | Grulla Morioka | 1 - 0 | Tochigi SC |
26/06 | Tochigi SC | 1 - 1 | Grulla Morioka |
20/03 | Grulla Morioka | 1 - 1 | Tochigi SC |
26/08 | Tochigi SC | 3 - 2 | Grulla Morioka |
11/06 | Grulla Morioka | 1 - 2 | Tochigi SC |
10/11 | Tochigi SC | 0 - 0 | Tokushima Vortis |
03/11 | Yokohama FC | 0 - 0 | Tochigi SC |
27/10 | Tochigi SC | 0 - 1 | Shimizu S-Pulse |
20/10 | Thespa Kusatsu | 0 - 0 | Tochigi SC |
06/10 | Tochigi SC | 1 - 1 | Ehime FC |
17/11 | Nara Club | 1 - 0 | Grulla Morioka |
09/11 | Grulla Morioka | 1 - 6 | Matsumoto Yama. |
03/11 | Zweigen Kan. | 1 - 1 | Grulla Morioka |
27/10 | Grulla Morioka | 1 - 2 | Omiya Ardija |
20/10 | Grulla Morioka | 0 - 6 | FC Gifu |
Châu Á: 0.83*0 : 1/4*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên TOC khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TOC
Tài xỉu: 1.00*2*0.87
3/5 trận gần đây của GMO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
18. | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | 4 | 7 | 8 | 17 | 23 | 3 | 6 | 10 | 16 | 34 | 15 | 34 |
Thứ 7, ngày 06/07 | |||
16h00 | Fujieda MYFC | 3 - 1 | Mito Hollyhock |
16h00 | Yokohama FC | 1 - 0 | Blaublitz Akita |
16h00 | Ventforet Kofu | 1 - 3 | Tokushima Vortis |
16h00 | Iwaki FC | 0 - 1 | Oita Trinita |
16h30 | Shimizu S-Pulse | 2 - 0 | JEF United Chiba |
17h00 | Renofa Yamaguchi | 1 - 0 | Kagoshima |
17h00 | Montedio Yama. | 1 - 0 | Tochigi SC |
17h00 | V-Varen Nagasaki | 2 - 0 | Roas. Kumamoto |
17h00 | Okayama | 2 - 0 | Vegalta Sendai |
C.Nhật, ngày 07/07 | |||
17h00 | Ehime FC | 0 - 4 | Thespa Kusatsu |