Hạng 2 Nhật Bản, vòng 4
K. Nishiya (41')
FT
04/11 | Kamatamare San. | 1 - 2 | Tochigi SC |
17/03 | Tochigi SC | 1 - 0 | Kamatamare San. |
22/07 | Tochigi SC | 1 - 0 | Kamatamare San. |
17/05 | Kamatamare San. | 0 - 0 | Tochigi SC |
03/08 | Tochigi SC | 1 - 2 | Kamatamare San. |
28/04 | Tochigi SC | 0 - 1 | Iwaki FC |
21/04 | Kagoshima | 2 - 1 | Tochigi SC |
13/04 | Mito Hollyhock | 2 - 2 | Tochigi SC |
07/04 | Tochigi SC | 0 - 0 | Renofa Yamaguchi |
03/04 | JEF United Chiba | 8 - 0 | Tochigi SC |
28/04 | Kamatamare San. | 1 - 1 | Vanraure Hachinohe |
20/04 | Matsumoto Yama. | 2 - 1 | Kamatamare San. |
14/04 | Giravanz Kita. | 1 - 1 | Kamatamare San. |
07/04 | Kamatamare San. | 0 - 2 | Yokohama SCC |
30/03 | Sagamihara | 2 - 1 | Kamatamare San. |
Châu Á: -0.97*0 : 1/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TOC khi thắng 2/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TOC
Tài xỉu: 0.80*2*-0.94
3/5 trận gần đây của KSAN có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
16. | Tochigi SC | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 25 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 19 | 4 | 12 |
Thứ 7, ngày 16/03 | |||
12h00 | Blaublitz Akita | 0 - 0 | Vegalta Sendai |
12h00 | Thespa Kusatsu | 0 - 1 | Ehime FC |
12h00 | Fujieda MYFC | 0 - 1 | Okayama |
12h00 | Tochigi SC | 1 - 0 | Yokohama FC |
12h00 | Shimizu S-Pulse | 2 - 0 | Oita Trinita |
12h00 | Montedio Yama. | 0 - 1 | Ventforet Kofu |
12h00 | Mito Hollyhock | 1 - 2 | Tokushima Vortis |
13h00 | Kagoshima | 4 - 2 | JEF United Chiba |
C.Nhật, ngày 17/03 | |||
11h00 | Roas. Kumamoto | 0 - 6 | Iwaki FC |
11h15 | Renofa Yamaguchi | 0 - 1 | V-Varen Nagasaki |