Hạng 2 Nhật Bản, vòng 1
FT
01/07 | Zweigen Kan. | 0 - 1 | Tochigi SC |
03/05 | Tochigi SC | 4 - 0 | Zweigen Kan. |
23/10 | Zweigen Kan. | 0 - 0 | Tochigi SC |
03/04 | Tochigi SC | 0 - 2 | Zweigen Kan. |
21/11 | Tochigi SC | 1 - 0 | Zweigen Kan. |
03/05 | Shimizu S-Pulse | 4 - 1 | Tochigi SC |
28/04 | Tochigi SC | 0 - 1 | Iwaki FC |
21/04 | Kagoshima | 2 - 1 | Tochigi SC |
13/04 | Mito Hollyhock | 2 - 2 | Tochigi SC |
07/04 | Tochigi SC | 0 - 0 | Renofa Yamaguchi |
03/05 | Grulla Morioka | 0 - 2 | Zweigen Kan. |
28/04 | Zweigen Kan. | 0 - 0 | FC Gifu |
14/04 | Zweigen Kan. | 3 - 1 | Yokohama SCC |
10/04 | Fukushima Utd | 2 - 2 | Zweigen Kan. |
06/04 | Zweigen Kan. | 6 - 1 | Matsumoto Yama. |
Châu Á: 0.92*1/4 : 0*1.00
TOC thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ZKAN khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ZKAN
Tài xỉu: -0.93*2*0.83
3/5 trận gần đây của TOC có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
18. | Tochigi SC | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 29 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | 1 | 1 | 5 | 6 | 23 | 4 | 12 |
Thứ 7, ngày 24/02 | |||
12h00 | Yokohama FC | 1 - 1 | Renofa Yamaguchi |
12h00 | Fujieda MYFC | 0 - 0 | V-Varen Nagasaki |
12h00 | Mito Hollyhock | 1 - 0 | Iwaki FC |
C.Nhật, ngày 25/02 | |||
10h50 | Ehime FC | 1 - 0 | Blaublitz Akita |
11h00 | Okayama | 3 - 0 | Tochigi SC |
11h00 | Roas. Kumamoto | 1 - 2 | Shimizu S-Pulse |
11h00 | JEF United Chiba | 2 - 3 | Montedio Yama. |
12h00 | Tokushima Vortis | 1 - 5 | Ventforet Kofu |
12h00 | Oita Trinita | 1 - 1 | Vegalta Sendai |
12h00 | Thespa Kusatsu | 1 - 1 | Kagoshima |