VĐQG Pháp, vòng 9
Thijs Dallinga (51')
FT
(48') Amir Richardson
89'
83'
77'
77'
77'
76'
76'
66'
66'
62'
59'
59'
51'
48'
11(5) | Sút bóng | 15(4) |
5 | Phạt góc | 7 |
18 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 2 |
49% | Cầm bóng | 51% |
03/11 | Toulouse | 1 - 0 | Stade Reims |
04/02 | Stade Reims | 2 - 3 | Toulouse |
22/10 | Toulouse | 1 - 1 | Stade Reims |
26/02 | Stade Reims | 3 - 0 | Toulouse |
09/02 | Toulouse | 3 - 1 | Stade Reims |
10/11 | Rennes | 0 - 2 | Toulouse |
03/11 | Toulouse | 1 - 0 | Stade Reims |
27/10 | Montpellier | 0 - 3 | Toulouse |
20/10 | Toulouse | 1 - 1 | Angers |
06/10 | Lille | 2 - 1 | Toulouse |
10/11 | Le Havre | 0 - 3 | Stade Reims |
03/11 | Toulouse | 1 - 0 | Stade Reims |
27/10 | Stade Reims | 1 - 2 | Stade Brestois |
20/10 | Auxerre | 2 - 1 | Stade Reims |
06/10 | Stade Reims | 4 - 2 | Montpellier |
Châu Á: -0.95*0 : 0*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 2/3 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên TOU khi thắng 2/3 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: TOU
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.98
3/5 trận gần đây của TOU có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Stade Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 15 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 15 | 17 |
10. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 9 | 15 |
Thứ 7, ngày 26/10 | |||
01h45 | Rennes | 1 - 0 | Le Havre |
22h00 | Angers | 4 - 2 | Saint Etienne |
C.Nhật, ngày 27/10 | |||
00h00 | Stade Reims | 1 - 2 | Stade Brestois |
02h00 | Lens | 0 - 2 | Lille |
21h00 | Lyon | 2 - 2 | Auxerre |
22h59 | Strasbourg | 3 - 1 | Nantes |
22h59 | Nice | 2 - 1 | Monaco |
22h59 | Montpellier | 0 - 3 | Toulouse |
Thứ 2, ngày 28/10 | |||
02h45 | Marseille | 0 - 3 | PSG |