VĐQG Pháp, vòng 9
Thijs Dallinga (51')
FT
(48') Amir Richardson
89'
83'
77'
77'
77'
76'
76'
66'
66'
62'
59'
59'
51'
48'
11(5) | Sút bóng | 15(4) |
5 | Phạt góc | 7 |
18 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 2 |
49% | Cầm bóng | 51% |
04/02 | Stade Reims | 2 - 3 | Toulouse |
22/10 | Toulouse | 1 - 1 | Stade Reims |
26/02 | Stade Reims | 3 - 0 | Toulouse |
09/02 | Toulouse | 3 - 1 | Stade Reims |
11/09 | Toulouse | 1 - 0 | Stade Reims |
22/04 | Toulouse | 2 - 2 | Marseille |
14/04 | Rennes | 1 - 2 | Toulouse |
07/04 | Toulouse | 0 - 0 | Strasbourg |
31/03 | Clermont | 0 - 3 | Toulouse |
16/03 | Toulouse | 2 - 3 | Lyon |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
31/03 | Lyon | 1 - 1 | Stade Reims |
17/03 | Stade Reims | 2 - 1 | Metz |
Châu Á: -0.95*0 : 0*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 2/3 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên TOU khi thắng 2/3 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: TOU
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.98
3/5 trận gần đây của TOU có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | 25 | 40 |
11. | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | 3 | 7 | 5 | 20 | 20 | 6 | 3 | 6 | 16 | 19 | 25 | 37 |
Thứ 7, ngày 21/10 | |||
02h00 | Le Havre | 0 - 0 | Lens |
22h00 | PSG | 3 - 0 | Strasbourg |
C.Nhật, ngày 22/10 | |||
02h00 | Nice | 1 - 0 | Marseille |
18h00 | Lorient | 2 - 1 | Rennes |
20h00 | Toulouse | 1 - 1 | Stade Reims |
20h00 | Lille | 1 - 0 | Stade Brestois |
20h00 | Nantes | 2 - 0 | Montpellier |
22h05 | Monaco | 2 - 1 | Metz |
Thứ 2, ngày 23/10 | |||
01h45 | Lyon | 1 - 2 | Clermont |