VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 42
FT
08/02 | Genclerbirligi | 1 - 1 | Trabzonspor |
16/05 | Trabzonspor | 2 - 1 | Genclerbirligi |
23/01 | Genclerbirligi | 1 - 2 | Trabzonspor |
08/02 | Genclerbirligi | 0 - 2 | Trabzonspor |
16/09 | Trabzonspor | 2 - 2 | Genclerbirligi |
04/05 | Samsunspor | 3 - 1 | Trabzonspor |
28/04 | Trabzonspor | 4 - 2 | Gaziantep B.B |
25/04 | Trabzonspor | 3 - 2 | Fatih Karagumruk |
20/04 | Kayserispor | 1 - 2 | Trabzonspor |
13/04 | Trabzonspor | 0 - 1 | Sivasspor |
05/05 | Genclerbirligi | 1 - 0 | Giresunspor |
28/04 | Goztepe | 2 - 0 | Genclerbirligi |
21/04 | Genclerbirligi | 2 - 0 | Erzurumspor FK |
13/04 | Keciorengucu | 2 - 1 | Genclerbirligi |
07/04 | Genclerbirligi | 1 - 1 | Adanaspor |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TRAB khi thắng 13/24 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TRAB
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của GENC có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Trabzonspor | 35 | 18 | 4 | 13 | 61 | 48 | 10 | 1 | 6 | 31 | 23 | 8 | 3 | 7 | 30 | 25 | 48 | 58 |