Hạng Nhất QG, vòng 11
FT
17/05 | PĐ Ninh Bình | 3 - 0 | TP.HCM 2 |
28/02 | TP.HCM 2 | 0 - 3 | PĐ Ninh Bình |
14/09 | SHB Đà Nẵng | 2 - 0 | TP.HCM 2 |
21/06 | TP.HCM 2 | 3 - 1 | Khánh Hòa |
14/06 | Thừa Thiên Huế | 1 - 0 | TP.HCM 2 |
27/05 | TP.HCM 2 | 1 - 1 | Hòa Bình |
17/05 | PĐ Ninh Bình | 3 - 0 | TP.HCM 2 |
27/08 | SHB Đà Nẵng | 1 - 3 | PĐ Ninh Bình |
23/08 | PĐ Ninh Bình | 4 - 0 | ĐA Thanh Hóa |
17/08 | HL Hà Tĩnh | 1 - 3 | PĐ Ninh Bình |
28/07 | HA Gia Lai | 1 - 3 | PĐ Ninh Bình |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Ninh Bình | 20 | 19 | 1 | 0 | 40 | 3 | 10 | 0 | 0 | 22 | 1 | 9 | 1 | 0 | 18 | 2 | 40 | 58 |
4. | Trẻ TP. Hồ Chí Minh | 20 | 5 | 8 | 7 | 15 | 21 | 4 | 4 | 2 | 11 | 9 | 1 | 4 | 5 | 4 | 12 | 8 | 23 |