VĐQG Pháp, vòng 16
FT
88'
84'
84'
79'
75'
71'
67'
67'
15'
6(2) | Sút bóng | 19(5) |
4 | Phạt góc | 4 |
9 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 0 |
55% | Cầm bóng | 45% |
23/04 | Nantes | 2 - 2 | Troyes |
28/12 | Troyes | 0 - 0 | Nantes |
13/03 | Troyes | 1 - 0 | Nantes |
03/10 | Nantes | 2 - 0 | Troyes |
11/03 | Nantes | 1 - 0 | Troyes |
05/07 | Red Star 93 | 1 - 2 | Troyes |
10/05 | Troyes | 1 - 0 | Amiens |
03/05 | Grenoble | 3 - 1 | Troyes |
26/04 | Troyes | 1 - 0 | Dunkerque |
19/04 | Clermont | 0 - 2 | Troyes |
18/05 | Nantes | 3 - 0 | Montpellier |
11/05 | Auxerre | 1 - 1 | Nantes |
04/05 | Nantes | 0 - 1 | Angers |
27/04 | Nantes | 0 - 0 | Toulouse |
23/04 | Nantes | 1 - 1 | PSG |
Châu Á: 0.80*0 : 0*-0.93
TRO thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên NAN khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NAN
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.86
3/5 trận gần đây của NAN có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
13. | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | 5 | 6 | 6 | 19 | 18 | 3 | 6 | 8 | 20 | 34 | 25 | 36 |