VĐQG Pháp, vòng 16
FT
88'
84'
84'
79'
75'
71'
67'
67'
15'
6(2) | Sút bóng | 19(5) |
4 | Phạt góc | 4 |
9 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 0 |
55% | Cầm bóng | 45% |
23/04 | Nantes | 2 - 2 | Troyes |
28/12 | Troyes | 0 - 0 | Nantes |
13/03 | Troyes | 1 - 0 | Nantes |
03/10 | Nantes | 2 - 0 | Troyes |
11/03 | Nantes | 1 - 0 | Troyes |
16/01 | Troyes | 1 - 0 | Rennes |
11/01 | Rodez | 2 - 1 | Troyes |
04/01 | Amiens | 0 - 3 | Troyes |
21/12 | Troyes | 3 - 0 | Metz |
14/12 | Troyes | 4 - 0 | FC Martigues |
19/01 | Saint Etienne | 1 - 1 | Nantes |
16/01 | Stade Brestois | 2 - 1 | Nantes |
11/01 | Nantes | 2 - 2 | Monaco |
05/01 | Lille | 1 - 1 | Nantes |
22/12 | Drancy | 0 - 4 | Nantes |
Châu Á: 0.80*0 : 0*-0.93
TRO thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên NAN khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NAN
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.86
3/5 trận gần đây của NAN có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
15. | Nantes | 18 | 3 | 8 | 7 | 21 | 28 | 2 | 3 | 3 | 10 | 11 | 1 | 5 | 4 | 11 | 17 | 14 | 17 |
Thứ 5, ngày 19/12 | |||
03h00 | Monaco | 2 - 4 | PSG |
Thứ 7, ngày 04/01 | |||
03h00 | Nice | 3 - 2 | Rennes |
22h59 | Saint Etienne | 3 - 1 | Stade Reims |
C.Nhật, ngày 05/01 | |||
01h00 | Lille | 1 - 1 | Nantes |
03h00 | Lyon | 1 - 0 | Montpellier |
21h00 | Angers | 2 - 0 | Stade Brestois |
21h00 | Lens | 0 - 1 | Toulouse |
21h00 | Strasbourg | 3 - 1 | Auxerre |
Thứ 2, ngày 06/01 | |||
02h45 | Marseille | 5 - 1 | Le Havre |