VĐQG Chi Lê, vòng Cls 10
G. Tello (51')
P. Aranguiz (Kiến tạo: G. Tello) (31')
FT
(88') J. Parraguez (Kiến tạo: C. Valenzuela)
13/08 | U. Espanola | 0 - 1 | Huachipato |
06/04 | Huachipato | 1 - 0 | U. Espanola |
30/07 | Huachipato | 2 - 5 | U. Espanola |
06/03 | U. Espanola | 1 - 0 | Huachipato |
04/11 | Huachipato | 1 - 0 | U. Espanola |
27/04 | O Higgins | 2 - 2 | U. Espanola |
22/04 | U. Espanola | 5 - 3 | Dep. Copiapo |
14/04 | U. Espanola | 4 - 2 | Everton CD |
08/04 | U. Espanola | 0 - 1 | Univ. de Chile |
01/04 | U. Espanola | 5 - 3 | Nublense |
04/05 | Coquimbo Unido | 3 - 1 | Huachipato |
29/04 | Huachipato | 0 - 4 | Univ. de Chile |
25/04 | Huachipato | 0 - 0 | The Strongest |
21/04 | Huachipato | 2 - 1 | Iquique |
18/04 | Palestino | 2 - 0 | Huachipato |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UESP khi thắng 8/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UESP
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của UESP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HUA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | U. Espanola | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 |
12. | Huachipato | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 12 |