VĐQG Romania, vòng Playoff 7
FT
22/08 | UTA Arad | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
13/04 | Unirea Slobozia | 2 - 1 | UTA Arad |
08/12 | UTA Arad | 3 - 4 | Unirea Slobozia |
05/08 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | UTA Arad |
15/09 | Hermannstadt | 0 - 2 | Unirea Slobozia |
30/08 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
22/08 | UTA Arad | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
15/08 | Unirea Slobozia | 2 - 1 | FC Metaloglobus |
11/08 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | Unirea Slobozia |
13/09 | UTA Arad | 3 - 3 | Arges Pitesti |
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
22/08 | UTA Arad | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
16/08 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
09/08 | UTA Arad | 2 - 1 | Farul Constanta |
Châu Á: 0.91*0 : 0*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UTA khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UTA
Tài xỉu: 0.99*2 1/4*0.81
5 trận gần đây của USLOB có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của UTA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Unirea Slobozia | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 10 | 2 | 1 | 1 | 8 | 3 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | 10 | 14 |
7. | UTA Arad | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 13 | 2 | 3 | 0 | 10 | 8 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | 13 | 14 |