VĐQG Romania, vòng Playoff 14
FT
03/06 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Voluntari |
27/05 | Voluntari | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
18/03 | Voluntari | 3 - 0 | Unirea Slobozia |
18/10 | Unirea Slobozia | 1 - 2 | Voluntari |
03/06 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Voluntari |
27/05 | Voluntari | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
18/05 | Unirea Slobozia | 2 - 1 | Sepsi OSK |
09/05 | Gloria Buzau | 0 - 3 | Unirea Slobozia |
03/05 | Botosani | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
03/06 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Voluntari |
27/05 | Voluntari | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
31/01 | Ruch Chorzow | 3 - 1 | Voluntari |
31/01 | Voluntari | 0 - 3 | FK Liepaja |
28/01 | Voluntari | 1 - 0 | Makedonija |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VOLUN khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VOLUN
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của USLOB có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VOLUN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
15. | Unirea Slobozia | 31 | 7 | 6 | 18 | 29 | 48 | 3 | 4 | 8 | 15 | 21 | 4 | 2 | 10 | 14 | 27 | 11 | 27 |
18. | Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |