VĐQG Chi Lê, vòng Cls 11
FT
30/09 | San. Wanderers | 2 - 1 | Univ. de Chile |
07/05 | Univ. de Chile | 1 - 0 | San. Wanderers |
16/11 | Univ. de Chile | 3 - 0 | San. Wanderers |
15/02 | San. Wanderers | 1 - 2 | Univ. de Chile |
12/11 | Univ. de Chile | 1 - 3 | San. Wanderers |
22/04 | Palestino | 2 - 2 | Univ. de Chile |
14/04 | Univ. de Chile | 1 - 1 | Coquimbo Unido |
08/04 | U. Espanola | 0 - 1 | Univ. de Chile |
01/04 | Cobreloa | 1 - 3 | Univ. de Chile |
26/03 | Univ. de Chile | 2 - 2 | Cobresal |
22/04 | Deportes Limache | 2 - 2 | San. Wanderers |
14/04 | San. Wanderers | 1 - 1 | Barnechea |
07/04 | Rangers Talca | 1 - 0 | San. Wanderers |
31/03 | San. Wanderers | 2 - 3 | CD Magallanes |
25/03 | San. Wanderers | 2 - 1 | Temuco |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SANW khi thắng 6/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SANW
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SANW có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Univ. de Chile | 9 | 6 | 3 | 0 | 15 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 21 |