VĐQG Romania, vòng 23
FT
20/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
02/02 | Universitaea Cluj | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
17/09 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
28/11 | Rapid Bucuresti | 2 - 3 | Universitaea Cluj |
24/07 | Universitaea Cluj | 0 - 3 | Rapid Bucuresti |
04/05 | CFR Cluj | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
27/04 | Universitaea Cluj | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
20/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
13/04 | Universitaea Cluj | 2 - 4 | Dinamo Bucuresti |
06/04 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
03/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
28/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
23/04 | Hermannstadt | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
20/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: 0.64*1/4 : 0*-0.85
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.95*2*0.85
5 trận gần đây của UCL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Universitaea Cluj | 31 | 14 | 10 | 7 | 43 | 30 | 10 | 3 | 3 | 31 | 18 | 4 | 7 | 4 | 12 | 12 | 36 | 52 |
6. | Rapid Bucuresti | 31 | 11 | 14 | 6 | 38 | 29 | 8 | 6 | 1 | 22 | 10 | 3 | 8 | 5 | 16 | 19 | 32 | 47 |
Thứ 6, ngày 24/01 | |||
22h00 | Gloria Buzau | 3 - 0 | Unirea Slobozia |
Thứ 7, ngày 25/01 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
19h30 | Politehnica Iasi | 0 - 2 | Hermannstadt |
C.Nhật, ngày 26/01 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
22h00 | Sepsi OSK | 2 - 0 | Otelul Galati |
Thứ 2, ngày 27/01 | |||
01h00 | UTA Arad | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
22h00 | Petrolul Ploiesti | 3 - 1 | Botosani |
Thứ 3, ngày 28/01 | |||
01h00 | CFR Cluj | 3 - 1 | Farul Constanta |