VĐQG Romania, vòng Playoff 3
FT
26/04 | Universitatea Craiova | 0 - 1 | CFR Cluj |
17/03 | CFR Cluj | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
03/12 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | CFR Cluj |
31/07 | CFR Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
08/05 | CFR Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
30/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
26/04 | Universitatea Craiova | 0 - 1 | CFR Cluj |
21/04 | Sepsi OSK | 1 - 3 | Universitatea Craiova |
13/04 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Farul Constanta |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
06/05 | CFR Cluj | 3 - 2 | Rapid Bucuresti |
29/04 | CFR Cluj | 2 - 1 | Sepsi OSK |
26/04 | Universitatea Craiova | 0 - 1 | CFR Cluj |
20/04 | Farul Constanta | 5 - 1 | CFR Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: -0.94*0 : 0*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 5/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.99*2*0.85
5/5 trận gần đây của CSCR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CLU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 10 | 4 | 1 | 29 | 6 | 5 | 4 | 6 | 25 | 23 | 47 | 53 |
4. | Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 7 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 5 | 4 | 24 | 21 | 40 | 49 |
Thứ 7, ngày 02/03 | |||
01h00 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
19h00 | UTA Arad | 3 - 2 | FC U Craiova 1948 |
22h00 | Hermannstadt | 4 - 1 | Otelul Galati |
C.Nhật, ngày 03/03 | |||
01h00 | Farul Constanta | 1 - 1 | CFR Cluj |
19h30 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | Botosani |
Thứ 2, ngày 04/03 | |||
01h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti |
22h00 | Sepsi OSK | 4 - 0 | Voluntari |
Thứ 3, ngày 05/03 | |||
01h00 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |