VĐQG Romania, vòng 21
FT
18/12 | Universitatea Craiova | 3 - 0 | Chindia Targoviste |
30/11 | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
26/02 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Chindia Targoviste |
23/10 | Chindia Targoviste | 0 - 1 | Universitatea Craiova |
11/05 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | CFR Cluj |
03/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
27/04 | Universitaea Cluj | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
22/04 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
14/04 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
07/12 | Chindia Targoviste | 0 - 1 | Hermannstadt |
31/10 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Petrolul Ploiesti |
27/09 | Corvinul Hunedoara | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
20/05 | Chindia Targoviste | 2 - 2 | Voluntari |
13/05 | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
Châu Á: -0.95*0 : 1*0.77
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*0.93
3/5 trận gần đây của CSCR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TARG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Universitatea Craiova | 31 | 15 | 10 | 6 | 48 | 28 | 10 | 5 | 1 | 31 | 12 | 5 | 5 | 5 | 17 | 16 | 42 | 55 |
Thứ 7, ngày 21/12 | |||
00h00 | Sepsi OSK | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
22h00 | Hermannstadt | 0 - 0 | Farul Constanta |
C.Nhật, ngày 22/12 | |||
00h30 | Gloria Buzau | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
17h30 | Petrolul Ploiesti | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
20h00 | CFR Cluj | 3 - 2 | Otelul Galati |
Thứ 2, ngày 23/12 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
22h00 | UTA Arad | 2 - 0 | Botosani |
Thứ 3, ngày 24/12 | |||
01h00 | Politehnica Iasi | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |