VĐQG Romania, vòng 22
FT
20/01 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
25/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
12/11 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
18/07 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
11/02 | Dinamo Bucuresti | 1 - 6 | Universitatea Craiova |
14/04 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
08/04 | CFR Cluj | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
04/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
30/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
15/03 | Universitatea Craiova | 3 - 0 | Universitaea Cluj |
13/04 | Universitaea Cluj | 2 - 4 | Dinamo Bucuresti |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
31/03 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
16/03 | CFR Cluj | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
11/03 | UTA Arad | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
Châu Á: 0.95*0 : 3/4*0.93
CSCR đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, DBU thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.99
4/5 trận gần đây của CSCR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của DBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Universitatea Craiova | 31 | 15 | 10 | 6 | 48 | 28 | 10 | 5 | 1 | 31 | 12 | 5 | 5 | 5 | 17 | 16 | 42 | 55 |
5. | Dinamo Bucuresti | 31 | 13 | 12 | 6 | 42 | 29 | 8 | 5 | 2 | 21 | 11 | 5 | 7 | 4 | 21 | 18 | 36 | 51 |
Thứ 6, ngày 17/01 | |||
22h00 | Unirea Slobozia | 3 - 2 | Sepsi OSK |
Thứ 7, ngày 18/01 | |||
01h00 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
19h30 | Universitaea Cluj | 2 - 1 | Gloria Buzau |
C.Nhật, ngày 19/01 | |||
00h30 | Otelul Galati | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
22h59 | Botosani | 1 - 1 | CFR Cluj |
Thứ 2, ngày 20/01 | |||
01h30 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22h00 | Farul Constanta | 1 - 1 | UTA Arad |
Thứ 3, ngày 21/01 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Politehnica Iasi |