VĐQG Romania, vòng Playoff 13
FT
| 27/09 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
| 25/05 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 22/04 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
| 20/01 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 25/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
| 23/12 | Universitatea Craiova | 5 - 0 | FK Csikszereda |
| 19/12 | AEK Athens | 3 - 2 | Universitatea Craiova |
| 15/12 | Hermannstadt | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
| 12/12 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Sparta Praha |
| 08/12 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 21/12 | UTA Arad | 2 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 14/12 | Dinamo Bucuresti | 4 - 0 | FC Metaloglobus |
| 07/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 03/12 | Farul Constanta | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 30/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
Châu Á: 0.88*0 : 1*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 9/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.82
3/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | Universitatea Craiova | 21 | 11 | 7 | 3 | 37 | 20 | 7 | 3 | 1 | 24 | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 10 | 34 | 40 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 21 | 10 | 8 | 3 | 32 | 18 | 6 | 3 | 1 | 19 | 8 | 4 | 5 | 2 | 13 | 10 | 29 | 38 |