VĐQG Romania, vòng 4
FT
09/11 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Hermannstadt |
13/07 | Hermannstadt | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
10/12 | Hermannstadt | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
05/08 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Hermannstadt |
29/01 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Hermannstadt |
09/11 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Hermannstadt |
04/11 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
31/10 | Metalul Buzau | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
29/10 | Farul Constanta | 3 - 2 | Universitatea Craiova |
20/10 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Botosani |
09/11 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Hermannstadt |
05/11 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Hermannstadt |
26/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
18/10 | Gloria Buzau | 3 - 0 | Hermannstadt |
Châu Á: 0.87*0 : 3/4*0.95
CSCR đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, FCH thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: FCH
Tài xỉu: 0.76*2*-0.96
4/5 trận gần đây của CSCR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FCH cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 4 | 4 | 0 | 17 | 6 | 2 | 3 | 3 | 9 | 10 | 23 | 25 |
16. | Hermannstadt | 16 | 3 | 4 | 9 | 17 | 29 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 0 | 1 | 7 | 6 | 19 | 8 | 13 |
Thứ 6, ngày 02/08 | |||
22h59 | Otelul Galati | 1 - 0 | Hermannstadt |
Thứ 7, ngày 03/08 | |||
02h00 | Dinamo Bucuresti | 4 - 1 | Gloria Buzau |
C.Nhật, ngày 04/08 | |||
01h00 | Farul Constanta | 2 - 0 | Politehnica Iasi |
22h59 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 2, ngày 05/08 | |||
02h00 | Universitaea Cluj | 3 - 2 | CFR Cluj |
22h59 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | UTA Arad |
Thứ 3, ngày 06/08 | |||
02h00 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Sepsi OSK |
Thứ 6, ngày 22/11 | |||
01h00 | Botosani | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |