VĐQG Romania, vòng Playoff 8
FT
01/09 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
30/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
31/03 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
05/03 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
30/10 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
20/01 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22/12 | Gloria Buzau | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
19/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
14/12 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Sepsi OSK |
08/12 | Petrolul Ploiesti | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
21/01 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Politehnica Iasi |
23/12 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
20/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj |
17/12 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Gloria Buzau |
07/12 | Sepsi OSK | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: 0.65*0 : 1/4*-0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*0.93
3/5 trận gần đây của CSCR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 5 | 5 | 1 | 20 | 10 | 4 | 4 | 3 | 14 | 12 | 30 | 36 |
6. | Rapid Bucuresti | 22 | 7 | 11 | 4 | 26 | 20 | 5 | 5 | 1 | 18 | 9 | 2 | 6 | 3 | 8 | 11 | 22 | 32 |