VĐQG Romania, vòng 24
FT
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
29/01 | Universitatea Craiova | 0 - 3 | Steaua Bucuresti |
03/09 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Universitatea Craiova |
01/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
19/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
30/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
26/04 | Universitatea Craiova | 0 - 1 | CFR Cluj |
21/04 | Sepsi OSK | 1 - 3 | Universitatea Craiova |
13/04 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Farul Constanta |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
28/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Farul Constanta |
25/04 | Sepsi OSK | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
Châu Á: -0.86*0 : 1/4*0.72
CSCR đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, SBU thi đấu thiếu ổn định: thua 1/5 trận vừa qua.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.83*2*-0.97
3/5 trận gần đây của CSCR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 10 | 3 | 2 | 26 | 12 | 9 | 4 | 2 | 27 | 16 | 49 | 64 |
4. | Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 7 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 5 | 4 | 24 | 21 | 40 | 49 |
Thứ 6, ngày 02/02 | |||
22h00 | Botosani | 2 - 1 | Politehnica Iasi |
Thứ 7, ngày 03/02 | |||
01h00 | FC U Craiova 1948 | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22h00 | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | CFR Cluj |
C.Nhật, ngày 04/02 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Otelul Galati |
18h00 | Universitaea Cluj | 1 - 3 | UTA Arad |
20h30 | Sepsi OSK | 1 - 3 | Universitatea Craiova |
Thứ 2, ngày 05/02 | |||
22h00 | Voluntari | 1 - 1 | Hermannstadt |
Thứ 3, ngày 06/02 | |||
01h00 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Farul Constanta |