VĐQG Romania, vòng Playoff 8
FT
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
29/01 | Universitatea Craiova | 0 - 3 | Steaua Bucuresti |
03/09 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Universitatea Craiova |
01/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
19/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
30/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
26/04 | Universitatea Craiova | 0 - 1 | CFR Cluj |
21/04 | Sepsi OSK | 1 - 3 | Universitatea Craiova |
13/04 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Farul Constanta |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
28/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Farul Constanta |
25/04 | Sepsi OSK | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
Châu Á: -0.97*0 : 0*0.87
CSCR đang chơi KHÔNG TỐT (không thắng 3/5 trận vừa qua). Mặt khác, SBU thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SBU
Tài xỉu: -0.93*2 1/2*0.81
4/5 trận gần đây của CSCR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 10 | 3 | 2 | 26 | 12 | 9 | 4 | 2 | 27 | 16 | 49 | 64 |
4. | Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 7 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 5 | 4 | 24 | 21 | 40 | 49 |
Thứ 6, ngày 12/04 | |||
21h30 | UTA Arad | 1 - 3 | Hermannstadt |
Thứ 7, ngày 13/04 | |||
00h30 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Farul Constanta |
21h00 | Voluntari | 1 - 1 | Otelul Galati |
C.Nhật, ngày 14/04 | |||
01h30 | Universitaea Cluj | 1 - 2 | Petrolul Ploiesti |
17h30 | Botosani | 4 - 1 | FC U Craiova 1948 |
22h15 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
Thứ 2, ngày 15/04 | |||
01h00 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
Thứ 3, ngày 16/04 | |||
00h30 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Sepsi OSK |