VĐQG Romania, vòng Playoff 10
FT
29/01 | Universitatea Craiova | 0 - 3 | Steaua Bucuresti |
03/09 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Universitatea Craiova |
01/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
19/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
20/02 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
17/03 | CFR Cluj | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
11/03 | FC U Craiova 1948 | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
05/03 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
29/02 | Petrolul Ploiesti | 2 - 3 | Universitatea Craiova |
27/02 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Voluntari |
23/03 | Ludogorets | 2 - 3 | Steaua Bucuresti |
18/03 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Sepsi OSK |
10/03 | Rapid Bucuresti | 4 - 0 | Steaua Bucuresti |
04/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti |
01/03 | Voluntari | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: -0.91*0 : 0*0.72
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 17/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của SBU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 10 | 3 | 2 | 26 | 12 | 9 | 4 | 2 | 27 | 16 | 49 | 64 |
4. | Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 7 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 5 | 4 | 24 | 21 | 40 | 49 |
Thứ 7, ngày 27/04 | |||
22h00 | Botosani | vs | Dinamo Bucuresti |
22h00 | Voluntari | vs | FC U Craiova 1948 |
22h00 | Universitaea Cluj | vs | Politehnica Iasi |
22h00 | Universitatea Craiova | vs | CFR Cluj |
22h00 | Farul Constanta | vs | Rapid Bucuresti |
22h00 | Hermannstadt | vs | Petrolul Ploiesti |
22h00 | Sepsi OSK | vs | Steaua Bucuresti |
22h00 | UTA Arad | vs | Otelul Galati |