VĐQG Romania, vòng Playoff 10
FT
19/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
04/11 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
07/05 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Steaua Bucuresti |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
29/01 | Universitatea Craiova | 0 - 3 | Steaua Bucuresti |
22/12 | Gloria Buzau | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
19/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
14/12 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Sepsi OSK |
08/12 | Petrolul Ploiesti | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
05/12 | Petrolul Ploiesti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
12/01 | Dinamo Kiev | 2 - 1 | Steaua Bucuresti |
10/01 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Hamburger |
24/12 | Politehnica Iasi | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
19/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
16/12 | Farul Constanta | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: -0.91*0 : 0*0.72
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 17/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của SBU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Steaua Bucuresti | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 21 | 5 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 4 | 2 | 17 | 11 | 28 | 37 |
4. | Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 5 | 4 | 1 | 19 | 9 | 4 | 4 | 3 | 14 | 12 | 29 | 35 |