VĐQG Romania, vòng Playoff 10
FT
| 06/10 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
| 18/05 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
| 14/04 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
| 10/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
| 19/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
| 15/12 | Hermannstadt | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
| 12/12 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Sparta Praha |
| 08/12 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 05/12 | Petrolul Ploiesti | 0 - 4 | Universitatea Craiova |
| 02/12 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
| 16/12 | Unirea Slobozia | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 12/12 | Steaua Bucuresti | 4 - 3 | Feyenoord |
| 07/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 04/12 | UTA Arad | 3 - 0 | Steaua Bucuresti |
| 01/12 | Farul Constanta | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: -0.91*0 : 0*0.72
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 17/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của SBU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 4. | Universitatea Craiova | 20 | 10 | 7 | 3 | 32 | 20 | 6 | 3 | 1 | 19 | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 10 | 29 | 37 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 20 | 7 | 7 | 6 | 29 | 25 | 3 | 4 | 3 | 10 | 8 | 4 | 3 | 3 | 19 | 17 | 23 | 28 |