VĐQG Romania, vòng Playoff 10
FT
18/05 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
14/04 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
10/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
19/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
04/11 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
12/07 | UTA Arad | 3 - 3 | Universitatea Craiova |
25/05 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
18/05 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
11/05 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | CFR Cluj |
03/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
16/07 | Inter d.Escaldes | 2 - 1 | Steaua Bucuresti |
13/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
10/07 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Inter d.Escaldes |
06/07 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
01/07 | Utrecht | 1 - 3 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: -0.91*0 : 0*0.72
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 17/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của SBU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Universitatea Craiova | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 3 | 1 |
11. | Steaua Bucuresti | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |